Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhảy vọt


faire un bond; prendre un grand essor
Sản xuất nhảy vọt
la production fait bond
bước nhảy vọt
bond



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.